STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Lan | SGK3-00004 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
2 | Bùi Thị Lan | SGK3-00009 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
3 | Bùi Thị Lan | SGK3-00017 | Tiếng Việt 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
4 | Bùi Thị Lan | SGK3-00021 | Tiếng Việt 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
5 | Bùi Thị Lan | SGK3-00028 | Toán 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
6 | Bùi Thị Lan | SGK3-00033 | Toán 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
7 | Bùi Thị Lan | SGK3-00040 | Toán 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
8 | Bùi Thị Lan | SGK3-00045 | Toán 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
9 | Bùi Thị Lan | SGK3-00052 | TNXH 3- CD | Mai sỹ Tuấn | 15/09/2023 | 248 |
10 | Bùi Thị Lan | SGK3-00057 | TNXH 3- CD | Mai sỹ Tuấn | 15/09/2023 | 248 |
11 | Bùi Thị Lan | SGK3-00064 | HĐTN 3- CD | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 248 |
12 | Bùi Thị Lan | SGK3-00069 | HĐTN 3- CD | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 248 |
13 | Bùi Thị Lan | SGK3-00087 | Công nghệ 3- CD | Nguyễn Trọng Khanh | 15/09/2023 | 248 |
14 | Bùi Thị Lan | SGK3-00091 | Công nghệ 3- CD | Nguyễn Trọng Khanh | 15/09/2023 | 248 |
15 | Bùi Thị Lan | SGK3-00098 | Đạo đức 3- CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/09/2023 | 248 |
16 | Bùi Thị Lan | SGK3-00103 | Đạo đức 3- CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/09/2023 | 248 |
17 | Bùi Thị Lan | SGK3-00115 | VBT Toán 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
18 | Bùi Thị Lan | SGK3-00123 | VBT Toán 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
19 | Bùi Thị Lan | SGK3-00131 | VBT TV 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
20 | Bùi Thị Lan | SGK3-00139 | VBT TV 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
21 | Bùi Thị Lan | SGK3-00147 | Luyện viết 3 T1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
22 | Bùi Thị Lan | SGK3-00155 | Luyện viết 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
23 | Chu Thị Hương | SGK1-00012 | Toán 1 T2-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
24 | Chu Thị Hương | SGK1-00015 | TNXH 1-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
25 | Chu Thị Hương | SGK1-00027 | Đạo đức 1-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
26 | Chu Thị Hương | SGK1-00030 | VBT Toán 1T1-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
27 | Chu Thị Hương | SGK1-00035 | VBT Đạo đức 1-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
28 | Chu Thị Hương | SGK1-00038 | VBT TNXH 1-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
29 | Chu Thị Hương | SGK1-00042 | Tiếng Việt 1 T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
30 | Chu Thị Hương | SGK1-00048 | Tiếng Việt 1 T2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
31 | Chu Thị Hương | SGK1-00055 | Toán 1 T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
32 | Chu Thị Hương | SGK1-00061 | Toán 1 T2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
33 | Chu Thị Hương | SGK1-00067 | TNXH1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
34 | Chu Thị Hương | SGK1-00074 | HĐTN1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
35 | Chu Thị Hương | SGK1-00093 | Tiếng Việt 1T2- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
36 | Chu Thị Hương | SGK1-00104 | HĐTN 1- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
37 | Chu Thị Hương | SGK1-00176 | Tiếng Việt 1 T1-CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
38 | Chu Thị Hương | SGK1-00183 | Tiếng Việt 1 T2-CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
39 | Chu Thị Hương | SGK1-00190 | Toán 1-CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
40 | Chu Thị Hương | SGK1-00197 | TNXH 1-CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
41 | Chu Thị Hương | SGK1-00204 | HĐTN 1-CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
42 | Chu Thị Hương | SGK1-00211 | Đạo đức 1- KNTT | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
43 | Chu Thị Hương | SGK1-00216 | GDTC 1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
44 | Chu Thị Hương | SGK1-00223 | Âm nhạc 1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
45 | Chu Thị Hương | SGK1-00239 | VBT Toán 1 T1-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
46 | Chu Thị Hương | SGK1-00246 | VBT Toán 1 T2-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
47 | Chu Thị Hương | SGK1-00253 | VBT Tiếng Việt 1 T1-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
48 | Chu Thị Hương | SGK1-00260 | VBT Tiếng Việt 1 T2-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
49 | Chu Thị Hương | SGK1-00267 | Luyện viết 1 T1-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
50 | Chu Thị Hương | SGK1-00274 | Luyện viết 1 T2-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
51 | Đoàn Thị Hấn | SGK5-00014 | Tiếng Việt 5 T1 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
52 | Đoàn Thị Hấn | SGK5-00024 | Tiếng Việt 5 T2 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
53 | Đoàn Thị Hấn | SGK5-00034 | Khoa 5 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
54 | Đoàn Thị Hấn | SGK5-00045 | Lịch sử địa lý 5 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
55 | Đoàn Thị Hấn | SGK5-00055 | Kỹ thuật 5 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
56 | Đoàn Thị Hấn | SGK5-00116 | Đạo đức 5 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
57 | Đoàn Thị Hấn | SGK5-00165 | Bài tập Toán 5 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
58 | Đoàn Thị Hấn | SGK5-00176 | VBT Toán 5 T1 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
59 | Đoàn Thị Hấn | SGK5-00186 | VBT Toán 5 T2 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
60 | Đồng Minh Thủy | SGK5-00013 | Tiếng Việt 5 T1 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
61 | Đồng Minh Thủy | SGK5-00023 | Tiếng Việt 5 T2 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
62 | Đồng Minh Thủy | SGK5-00033 | Khoa 5 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
63 | Đồng Minh Thủy | SGK5-00044 | Lịch sử địa lý 5 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
64 | Đồng Minh Thủy | SGK5-00053 | Kỹ thuật 5 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
65 | Đồng Minh Thủy | SGK5-00114 | Đạo đức 5 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
66 | Đồng Minh Thủy | SGK5-00164 | Bài tập Toán 5 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
67 | Đồng Minh Thủy | SGK5-00175 | VBT Toán 5 T1 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
68 | Đồng Minh Thủy | SGK5-00184 | VBT Toán 5 T2 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
69 | Đồng Minh Thủy | SGK5-00195 | VBT TV 5 T1 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
70 | Đồng Minh Thủy | SGK5-00206 | VBT TV 5 T2 | Bộ GD&ĐT | 26/09/2023 | 237 |
71 | Đồng Thị Mây | SGK5-00001 | Toán 5 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
72 | Đồng Thị Mây | SGK5-00011 | Tiếng Việt 5 T1 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
73 | Đồng Thị Mây | SGK5-00021 | Tiếng Việt 5 T2 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
74 | Đồng Thị Mây | SGK5-00031 | Khoa 5 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
75 | Đồng Thị Mây | SGK5-00041 | Lịch sử địa lý 5 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
76 | Đồng Thị Mây | SGK5-00051 | Kỹ thuật 5 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
77 | Đồng Thị Mây | SGK5-00111 | Đạo đức 5 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
78 | Đồng Thị Mây | SGK5-00171 | VBT Toán 5 T1 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
79 | Đồng Thị Mây | SGK5-00181 | VBT Toán 5 T2 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
80 | Đồng Thị Mây | SGK5-00191 | VBT TV 5 T1 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
81 | Đồng Thị Mây | SGK5-00201 | VBT TV 5 T2 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
82 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00001 | Tiếng Việt 4 T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
83 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00002 | Tiếng Việt 4 T2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
84 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00004 | Toán 4 T2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
85 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00003 | Toán 4 T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
86 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00005 | Khoa 4- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
87 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00006 | LSĐL4- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
88 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00007 | HĐTN 4- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
89 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00008 | GDTC 4- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
90 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00009 | Đạo Đức 4- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
91 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00012 | CN 4- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
92 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00014 | TV4 T2- CTST | Nguyễn Thị Ly Kha | 15/09/2023 | 248 |
93 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00013 | TV4 T1- CTST | Nguyễn Thị Ly Kha | 15/09/2023 | 248 |
94 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00015 | Toán 4 T1- CTST | Nguyễn Thị Ly Kha | 15/09/2023 | 248 |
95 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00016 | Toán 4 T2- CTST | Nguyễn Thị Ly Kha | 15/09/2023 | 248 |
96 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00017 | Khoa 4- CTST | Nguyễn Thị Ly Kha | 15/09/2023 | 248 |
97 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00018 | LSĐL 4- CTST | Nguyễn Thị Ly Kha | 15/09/2023 | 248 |
98 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00020 | HĐTN 4- CTST | Nguyễn Thị Ly Kha | 15/09/2023 | 248 |
99 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00021 | Đạo đức 4- CTST | Nguyễn Thị Ly Kha | 15/09/2023 | 248 |
100 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00024 | CN 4- CTST | Nguyễn Thị Ly Kha | 15/09/2023 | 248 |
101 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00026 | TV 4 T1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
102 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00027 | TV 4 T2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
103 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00038 | TV 4 T1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
104 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00046 | TV 4 T2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
105 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00054 | Toán 4 T1 - CD | Đỗ đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
106 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00062 | Toán 4 T2 - CD | Đỗ đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
107 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00070 | Khoa học 4 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 15/09/2023 | 248 |
108 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00078 | LSĐL 4 - CD | Đỗ Thanh Bình | 15/09/2023 | 248 |
109 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00086 | HĐTN 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 248 |
110 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00096 | Đạo Đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/09/2023 | 248 |
111 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00115 | VBT Toán 4 T1- CD | Đỗ Đưc Thắng | 15/09/2023 | 248 |
112 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00123 | VBT Toán 4 T2- CD | Đỗ Đưc Thắng | 15/09/2023 | 248 |
113 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00131 | VBT TV4 T1- CD | Đỗ Đưc Thắng | 15/09/2023 | 248 |
114 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00139 | VBT TV4 T2- CD | Đỗ Đưc Thắng | 15/09/2023 | 248 |
115 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00147 | VBT Khoa 4- CD | Mai sỹ Tuấn | 15/09/2023 | 248 |
116 | Dương Thị Thu Phương | SGK4-00155 | VBT LS-ĐL 4- CD | Đỗ Thanh Bình | 15/09/2023 | 248 |
117 | Lê Thị Hoài | SGK2-00094 | VBT TNXH 2- CTST | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
118 | Lê Thị Hoài | SGK2-00081 | VBT TV2T2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
119 | Lê Thị Hoài | SGK2-00073 | VBT TV2T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
120 | Lê Thị Hoài | SGK2-00065 | VBT Toán 2T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
121 | Lê Thị Hoài | SGK2-00054 | Đạo đức 2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
122 | Lê Thị Hoài | SGK2-00042 | HĐTN 2- CD | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
123 | Lê Thị Hoài | SGK2-00034 | TNXH 2- CD | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
124 | Lê Thị Hoài | SGK2-00026 | Toán 2 T2-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
125 | Lê Thị Hoài | SGK2-00018 | Toán 2 T1-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
126 | Lê Thị Hoài | SGK2-00010 | Tiếng Việt 2 T2-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
127 | Lê Thị Hoài | SGK2-00002 | Tiếng Việt 2 T1-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
128 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00001 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
129 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00012 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
130 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00013 | Tiếng Việt 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
131 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00024 | Tiếng Việt 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
132 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00025 | Toán 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
133 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00036 | Toán 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
134 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00037 | Toán 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
135 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00048 | Toán 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
136 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00049 | TNXH 3- CD | Mai sỹ Tuấn | 15/09/2023 | 248 |
137 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00060 | TNXH 3- CD | Mai sỹ Tuấn | 15/09/2023 | 248 |
138 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00061 | HĐTN 3- CD | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 248 |
139 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00072 | HĐTN 3- CD | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 248 |
140 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00073 | GDTC 3- CD | Lưu Quang Hiệp | 15/09/2023 | 248 |
141 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00084 | Công nghệ 3- CD | Nguyễn Trọng Khanh | 15/09/2023 | 248 |
142 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00095 | Đạo đức 3- CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/09/2023 | 248 |
143 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00106 | Đạo đức 3- CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/09/2023 | 248 |
144 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00112 | VBT Toán 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
145 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00120 | VBT Toán 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
146 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00128 | VBT TV 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
147 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00136 | VBT TV 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
148 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00144 | Luyện viết 3 T1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
149 | Nguyễn Cẩm Tú | SGK3-00152 | Luyện viết 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
150 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00039 | TV 4 T1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
151 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00047 | TV 4 T2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
152 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00055 | Toán 4 T1 - CD | Đỗ đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
153 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00063 | Toán 4 T2 - CD | Đỗ đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
154 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00072 | Khoa học 4 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 15/09/2023 | 248 |
155 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00079 | LSĐL 4 - CD | Đỗ Thanh Bình | 15/09/2023 | 248 |
156 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00087 | HĐTN 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 248 |
157 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00097 | Đạo Đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/09/2023 | 248 |
158 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00116 | VBT Toán 4 T1- CD | Đỗ Đưc Thắng | 15/09/2023 | 248 |
159 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00124 | VBT Toán 4 T2- CD | Đỗ Đưc Thắng | 15/09/2023 | 248 |
160 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00132 | VBT TV4 T1- CD | Đỗ Đưc Thắng | 15/09/2023 | 248 |
161 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00136 | VBT TV4 T1- CD | Đỗ Đưc Thắng | 15/09/2023 | 248 |
162 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00140 | VBT TV4 T2- CD | Đỗ Đưc Thắng | 15/09/2023 | 248 |
163 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00148 | VBT Khoa 4- CD | Mai sỹ Tuấn | 15/09/2023 | 248 |
164 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK4-00156 | VBT LS-ĐL 4- CD | Đỗ Thanh Bình | 15/09/2023 | 248 |
165 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00040 | TV 4 T1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 241 |
166 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00048 | TV 4 T2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 241 |
167 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00056 | Toán 4 T1 - CD | Đỗ đức Thái | 22/09/2023 | 241 |
168 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00064 | Toán 4 T2 - CD | Đỗ đức Thái | 22/09/2023 | 241 |
169 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00071 | Khoa học 4 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 241 |
170 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00081 | LSĐL 4 - CD | Đỗ Thanh Bình | 22/09/2023 | 241 |
171 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00088 | HĐTN 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 241 |
172 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00098 | Đạo Đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 241 |
173 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00117 | VBT Toán 4 T1- CD | Đỗ Đưc Thắng | 22/09/2023 | 241 |
174 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00125 | VBT Toán 4 T2- CD | Đỗ Đưc Thắng | 22/09/2023 | 241 |
175 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00133 | VBT TV4 T1- CD | Đỗ Đưc Thắng | 22/09/2023 | 241 |
176 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00141 | VBT TV4 T2- CD | Đỗ Đưc Thắng | 22/09/2023 | 241 |
177 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00149 | VBT Khoa 4- CD | Mai sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 241 |
178 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00157 | VBT LS-ĐL 4- CD | Đỗ Thanh Bình | 22/09/2023 | 241 |
179 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00003 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
180 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00010 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
181 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00016 | Tiếng Việt 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
182 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00027 | Toán 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
183 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00034 | Toán 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
184 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00039 | Toán 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
185 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00046 | Toán 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
186 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00051 | TNXH 3- CD | Mai sỹ Tuấn | 15/09/2023 | 248 |
187 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00058 | TNXH 3- CD | Mai sỹ Tuấn | 15/09/2023 | 248 |
188 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00063 | HĐTN 3- CD | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 248 |
189 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00070 | HĐTN 3- CD | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 248 |
190 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00086 | Công nghệ 3- CD | Nguyễn Trọng Khanh | 15/09/2023 | 248 |
191 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00092 | Công nghệ 3- CD | Nguyễn Trọng Khanh | 15/09/2023 | 248 |
192 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00097 | Đạo đức 3- CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/09/2023 | 248 |
193 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00104 | Đạo đức 3- CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/09/2023 | 248 |
194 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00114 | VBT Toán 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
195 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00122 | VBT Toán 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
196 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00130 | VBT TV 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
197 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00138 | VBT TV 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
198 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00146 | Luyện viết 3 T1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
199 | Nguyễn Thị Huyền | SGK3-00154 | Luyện viết 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
200 | Nguyễn Thị Minh Hà | SGK2-00005 | Tiếng Việt 2 T1-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
201 | Nguyễn Thị Minh Hà | SGK2-00012 | Tiếng Việt 2 T2-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
202 | Nguyễn Thị Minh Hà | SGK2-00020 | Toán 2 T1-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
203 | Nguyễn Thị Minh Hà | SGK2-00028 | Toán 2 T2-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
204 | Nguyễn Thị Minh Hà | SGK2-00036 | TNXH 2- CD | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
205 | Nguyễn Thị Minh Hà | SGK2-00045 | HĐTN 2- CD | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
206 | Nguyễn Thị Minh Hà | SGK2-00056 | Đạo đức 2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
207 | Nguyễn Thị Minh Hà | SGK2-00067 | VBT Toán 2T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
208 | Nguyễn Thị Minh Hà | SGK2-00075 | VBT TV2T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
209 | Nguyễn Thị Minh Hà | SGK2-00084 | VBT TV2T2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
210 | Nguyễn Thị Minh Hà | SGK2-00098 | VBT TNXH 2- CTST | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
211 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00002 | Tiếng Việt 1T2-CTST | Đinh Phương Duy | 15/09/2023 | 248 |
212 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00001 | Tiếng Việt 1T1-CTST | Đinh Phương Duy | 15/09/2023 | 248 |
213 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00003 | Toán 1-CTST | Đinh Phương Duy | 15/09/2023 | 248 |
214 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00004 | TNXH 1-CTST | Đinh Phương Duy | 15/09/2023 | 248 |
215 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00005 | HĐTN 1-CTST | Đinh Phương Duy | 15/09/2023 | 248 |
216 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00010 | Toán 1 T2-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
217 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00013 | TNXH 1-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
218 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00025 | Đạo đức 1-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
219 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00029 | VBT Toán 1T1-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
220 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00032 | VBT Toán 1T2-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
221 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00033 | VBT Đạo đức 1-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
222 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00041 | Tiếng Việt 1 T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
223 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00047 | Tiếng Việt 1 T2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
224 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00054 | Toán 1 T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
225 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00060 | Toán 1 T2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
226 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00066 | TNXH1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
227 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00073 | HĐTN1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
228 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00092 | Tiếng Việt 1T2- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
229 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00097 | Toán 1T2- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
230 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00100 | Đạo đức 1- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
231 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00102 | HĐTN 1- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
232 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00175 | Tiếng Việt 1 T1-CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
233 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00182 | Tiếng Việt 1 T2-CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
234 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00189 | Toán 1-CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
235 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00196 | TNXH 1-CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
236 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00203 | HĐTN 1-CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
237 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00210 | Đạo đức 1- KNTT | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
238 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00238 | VBT Toán 1 T1-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
239 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00245 | VBT Toán 1 T2-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
240 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00252 | VBT Tiếng Việt 1 T1-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
241 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00259 | VBT Tiếng Việt 1 T2-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
242 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00266 | Luyện viết 1 T1-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
243 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | SGK1-00273 | Luyện viết 1 T2-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
244 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00041 | TV 4 T1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 241 |
245 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00049 | TV 4 T2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 241 |
246 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00057 | Toán 4 T1 - CD | Đỗ đức Thái | 22/09/2023 | 241 |
247 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00065 | Toán 4 T2 - CD | Đỗ đức Thái | 22/09/2023 | 241 |
248 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00073 | Khoa học 4 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 241 |
249 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00082 | LSĐL 4 - CD | Đỗ Thanh Bình | 22/09/2023 | 241 |
250 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00089 | HĐTN 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 241 |
251 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00099 | Đạo Đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 241 |
252 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00118 | VBT Toán 4 T1- CD | Đỗ Đưc Thắng | 22/09/2023 | 241 |
253 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00126 | VBT Toán 4 T2- CD | Đỗ Đưc Thắng | 22/09/2023 | 241 |
254 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00138 | VBT TV4 T1- CD | Đỗ Đưc Thắng | 22/09/2023 | 241 |
255 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00142 | VBT TV4 T2- CD | Đỗ Đưc Thắng | 22/09/2023 | 241 |
256 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00152 | VBT Khoa 4- CD | Mai sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 241 |
257 | Nguyễn Thị Thoa | SGK4-00158 | VBT LS-ĐL 4- CD | Đỗ Thanh Bình | 22/09/2023 | 241 |
258 | Nguyễn Thị Thúy | SGK2-00001 | Tiếng Việt 2 T1-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
259 | Nguyễn Thị Thúy | SGK2-00004 | Tiếng Việt 2 T1-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
260 | Nguyễn Thị Thúy | SGK2-00017 | Toán 2 T1-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
261 | Nguyễn Thị Thúy | SGK2-00025 | Toán 2 T2-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
262 | Nguyễn Thị Thúy | SGK2-00033 | TNXH 2- CD | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
263 | Nguyễn Thị Thúy | SGK2-00041 | HĐTN 2- CD | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
264 | Nguyễn Thị Thúy | SGK2-00053 | Đạo đức 2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
265 | Nguyễn Thị Thúy | SGK2-00064 | VBT Toán 2T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
266 | Nguyễn Thị Thúy | SGK2-00072 | VBT TV2T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
267 | Nguyễn Thị Thúy | SGK2-00080 | VBT TV2T2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
268 | Nguyễn Thị Thúy | SGK2-00093 | VBT TNXH 2- CTST | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
269 | Nguyễn Thị Thúy | KNS-00586 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
270 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00585 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
271 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00584 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
272 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00583 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
273 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00582 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
274 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00581 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
275 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00580 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
276 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00579 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
277 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00578 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
278 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00577 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
279 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00576 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
280 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00575 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
281 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00574 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
282 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00573 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
283 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00572 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
284 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00571 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
285 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00570 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
286 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00569 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
287 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00568 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
288 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00567 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
289 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00566 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
290 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00565 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
291 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00564 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
292 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00563 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
293 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00562 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
294 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00561 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
295 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00560 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
296 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00559 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
297 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00558 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
298 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00557 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
299 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | KNS-00556 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ GD& ĐT | 16/10/2023 | 217 |
300 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00040 | Tiếng Việt 1 T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
301 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00053 | Toán 1 T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
302 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00065 | TNXH1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
303 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00072 | HĐTN1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
304 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00090 | Tiếng Việt 1T1- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
305 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00091 | Tiếng Việt 1T2- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
306 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00096 | Toán 1T1- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
307 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00099 | Đạo đức 1- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
308 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00101 | HĐTN 1- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
309 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00174 | Tiếng Việt 1 T1-CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
310 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00181 | Tiếng Việt 1 T2-CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
311 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00188 | Toán 1-CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
312 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00195 | TNXH 1-CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
313 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00209 | Đạo đức 1- KNTT | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
314 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00237 | VBT Toán 1 T1-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
315 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00244 | VBT Toán 1 T2-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
316 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00251 | VBT Tiếng Việt 1 T1-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
317 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00258 | VBT Tiếng Việt 1 T2-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
318 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00265 | Luyện viết 1 T1-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
319 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | SGK1-00272 | Luyện viết 1 T2-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
320 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00036 | VBT Đạo đức 1-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
321 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00037 | VBT TNXH 1-CHĐPTNL | Đinh Thế Lục | 15/09/2023 | 248 |
322 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00043 | Tiếng Việt 1 T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
323 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00056 | Toán 1 T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
324 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00062 | Toán 1 T2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
325 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00069 | TNXH1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
326 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00075 | HĐTN1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
327 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00077 | GDTC1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
328 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00084 | Âm nhạc 1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
329 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00094 | Tiếng Việt 1T2- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
330 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00105 | HĐTN 1- VSBĐ | Đỗ Việt Hùng | 15/09/2023 | 248 |
331 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00177 | Tiếng Việt 1 T1-CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
332 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00184 | Tiếng Việt 1 T2-CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
333 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00191 | Toán 1-CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
334 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00198 | TNXH 1-CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
335 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00205 | HĐTN 1-CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
336 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00212 | Đạo đức 1- KNTT | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
337 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00217 | GDTC 1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
338 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00224 | Âm nhạc 1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
339 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00230 | Mỹ Thuật 1- VSBĐ | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
340 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00240 | VBT Toán 1 T1-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
341 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00247 | VBT Toán 1 T2-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
342 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00254 | VBT Tiếng Việt 1 T1-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
343 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00261 | VBT Tiếng Việt 1 T2-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
344 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00268 | Luyện viết 1 T1-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
345 | Nguyễn Thị Trang | SGK1-00275 | Luyện viết 1 T2-CD | Nguyễn Tuấn Cường | 15/09/2023 | 248 |
346 | Phạm Thị Hường | SGK3-00002 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
347 | Phạm Thị Hường | SGK3-00011 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
348 | Phạm Thị Hường | SGK3-00015 | Tiếng Việt 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
349 | Phạm Thị Hường | SGK3-00023 | Tiếng Việt 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
350 | Phạm Thị Hường | SGK3-00026 | Toán 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
351 | Phạm Thị Hường | SGK3-00035 | Toán 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
352 | Phạm Thị Hường | SGK3-00038 | Toán 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
353 | Phạm Thị Hường | SGK3-00047 | Toán 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
354 | Phạm Thị Hường | SGK3-00050 | TNXH 3- CD | Mai sỹ Tuấn | 15/09/2023 | 248 |
355 | Phạm Thị Hường | SGK3-00059 | TNXH 3- CD | Mai sỹ Tuấn | 15/09/2023 | 248 |
356 | Phạm Thị Hường | SGK3-00062 | HĐTN 3- CD | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 248 |
357 | Phạm Thị Hường | SGK3-00071 | HĐTN 3- CD | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 248 |
358 | Phạm Thị Hường | SGK3-00085 | Công nghệ 3- CD | Nguyễn Trọng Khanh | 15/09/2023 | 248 |
359 | Phạm Thị Hường | SGK3-00093 | Công nghệ 3- CD | Nguyễn Trọng Khanh | 15/09/2023 | 248 |
360 | Phạm Thị Hường | SGK3-00096 | Đạo đức 3- CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/09/2023 | 248 |
361 | Phạm Thị Hường | SGK3-00105 | Đạo đức 3- CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/09/2023 | 248 |
362 | Phạm Thị Hường | SGK3-00113 | VBT Toán 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
363 | Phạm Thị Hường | SGK3-00121 | VBT Toán 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
364 | Phạm Thị Hường | SGK3-00129 | VBT TV 3 T1- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
365 | Phạm Thị Hường | SGK3-00137 | VBT TV 3 T2- CD | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 248 |
366 | Phạm Thị Hường | SGK3-00145 | Luyện viết 3 T1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
367 | Phạm Thị Hường | SGK3-00153 | Luyện viết 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 248 |
368 | Phan Thị Xim | SGK2-00003 | Tiếng Việt 2 T1-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
369 | Phan Thị Xim | SGK2-00011 | Tiếng Việt 2 T2-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
370 | Phan Thị Xim | SGK2-00019 | Toán 2 T1-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
371 | Phan Thị Xim | SGK2-00027 | Toán 2 T2-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
372 | Phan Thị Xim | SGK2-00035 | TNXH 2- CD | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
373 | Phan Thị Xim | SGK2-00043 | HĐTN 2- CD | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
374 | Phan Thị Xim | SGK2-00057 | Đạo đức 2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
375 | Phan Thị Xim | SGK2-00066 | VBT Toán 2T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
376 | Phan Thị Xim | SGK2-00074 | VBT TV2T1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
377 | Phan Thị Xim | SGK2-00083 | VBT TV2T2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
378 | Phan Thị Xim | SGK2-00096 | VBT TNXH 2- CTST | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 248 |
379 | Phương Thị Hương Giang | SGK1-00007 | GDTC 1-CTST | Đinh Phương Duy | 28/09/2023 | 235 |
380 | Phương Thị Hương Giang | SGK1-00186 | Tiếng Việt 1 T2-CD | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 235 |
381 | Phương Thị Hương Giang | SGK1-00180 | Tiếng Việt 1 T1-CD | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 235 |
382 | Phương Thị Hương Giang | SGK1-00206 | HĐTN 1-CD | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 235 |
383 | Phương Thị Hương Giang | SGK1-00208 | HĐTN 1-CD | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 235 |
384 | Phương Thị Hương Giang | SGK2-00006 | Tiếng Việt 2 T1-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2023 | 231 |
385 | Phương Thị Hương Giang | SGK2-00013 | Tiếng Việt 2 T2-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2023 | 231 |
386 | Phương Thị Hương Giang | SGK2-00021 | Toán 2 T1-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2023 | 231 |
387 | Phương Thị Hương Giang | SGK2-00029 | Toán 2 T2-KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2023 | 231 |
388 | Phương Thị Hương Giang | SGK2-00037 | TNXH 2- CD | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2023 | 231 |
389 | Phương Thị Hương Giang | SGK2-00060 | Đạo đức 2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 230 |
390 | Phương Thị Hương Giang | SGK3-00008 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 230 |
391 | Phương Thị Hương Giang | SGK3-00018 | Tiếng Việt 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 230 |
392 | Phương Thị Hương Giang | SGK3-00018 | Tiếng Việt 3 T2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 230 |
393 | Trần Thị Mai | SGK5-00012 | Tiếng Việt 5 T1 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
394 | Trần Thị Mai | SGK5-00022 | Tiếng Việt 5 T2 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
395 | Trần Thị Mai | SGK5-00002 | Toán 5 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
396 | Trần Thị Mai | SGK5-00032 | Khoa 5 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
397 | Trần Thị Mai | SGK5-00042 | Lịch sử địa lý 5 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
398 | Trần Thị Mai | SGK5-00052 | Kỹ thuật 5 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
399 | Trần Thị Mai | SGK5-00115 | Đạo đức 5 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
400 | Trần Thị Mai | SGK5-00162 | Bài tập Toán 5 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
401 | Trần Thị Mai | SGK5-00172 | VBT Toán 5 T1 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
402 | Trần Thị Mai | SGK5-00182 | VBT Toán 5 T2 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
403 | Trần Thị Mai | SGK5-00192 | VBT TV 5 T1 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |
404 | Trần Thị Mai | SGK5-00203 | VBT TV 5 T2 | Bộ GD&ĐT | 25/09/2023 | 238 |