STT | Trích yếu nội dung | Người đưa lên | Tải về |
1
|
Phép trừ trong phạm vi 10 (Tiếp theo) - Tiết 1
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
2
|
Bài 13: Giữ gìn tài sản của trường, lớp
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
3
|
Bài 77: ang - ac ...................
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
4
|
Bài 76: ươn - ươt...................
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
5
|
Bài 79; âng -âc...................
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
6
|
Phép trừ trong phạm vi 6 (Tiết 2) ..........
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
7
|
Phép trừ trong phạm vi 6 (Tiết 1)
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
8
|
Nơi em sống (Tiết 3) .....................
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
9
|
Bài 10: Đi học đúng giờ .................
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
10
|
Phép trừ trong phạm vi 10 (Tiết 2)
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
11
|
Phép trừ trong phạm vi 10 (Tiết 1)
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
12
|
Bài 75: Ôn tập ......................
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
13
|
Bài 57: Ôn tập .........................
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
14
|
Bài 53: Uôm ------------
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
15
|
Bài 56: Kể chuyện: Sói và sóc
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
16
|
Bài 11: Học bài và làm bài đầy đủ
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thư
|
|
17
|
KC: Tôm Càng và cá con.( tuần 26)
|
Đồng Minh Thủy
|
|
18
|
CT: Vì sao cá không biết nói.( tuần 26)
|
Đồng Minh Thủy
|
|
19
|
CT: Sông hương.( tuần 26)
|
Đồng Minh Thủy
|
|
20
|
LTVC: Từ ngữ về sông biển .....( tuần 26)
|
Đồng Minh Thủy
|
|
|